Ổn áp là thiết bị cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ các thiết bị điện trong gia đình bạn trước tình trạng điện áp không ổn định. Với rất nhiều dòng sản phẩm của LiOA trên thị trường, người dùng thường phân vân không biết nên chọn loại nào phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh các loại ổn áp LiOA dựa trên công suất và dải điện áp hoạt động, từ đó đưa ra lựa chọn hợp lý nhất cho nhu cầu sử dụng.
1. Ổn áp là gì?
Ổn áp (hay còn gọi là máy ổn định điện áp) là thiết bị giúp duy trì điện áp đầu ra ổn định, thường là 220V, dù cho điện áp đầu vào có dao động (ví dụ: thấp dưới 150V hoặc cao hơn 240V). Thiết bị này đặc biệt hữu ích trong điều kiện lưới điện yếu hoặc không ổn định, tránh gây hư hỏng cho các thiết bị điện trong gia đình như tivi, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa,...
2. Công suất và dải điện áp là gì?
Để chọn đúng ổn áp, bạn cần hiểu rõ ba khái niệm:
⚡ Vôn (V) – Điện áp
-Là độ lớn của nguồn điện, ví như áp lực nước trong ống dẫn.
-Ở Việt Nam, điện lưới dân dụng thường là 220V.
-Ổn áp có đầu vào có thể từ 50V đến 250V, nhưng đầu ra luôn giữ ổn định ở 220V.
⚡ Ampe (A) – Dòng điện
-Là lượng dòng điện chảy qua, ví như lưu lượng nước trong ống.
-Thiết bị càng mạnh (như máy lạnh, máy bơm công suất lớn) thì dòng điện càng cao.
⚡ Công suất (W, VA)
Có 2 đơn vị:
-Watt (W): công suất thực tế thiết bị tiêu thụ.
-Volt-Ampe (VA): công suất biểu kiến (dùng phổ biến trong ổn áp).
Công thức cơ bản: P = V × I
Công suất (W hoặc VA) = Vôn (V) × Ampe (A)
Ví dụ:
-Một thiết bị dùng 220V và cần 4.5A
-Thì Công suất = 220 × 4.5 = 990W (≈ 1KW = 1KVA)
⇒ Vì vậy loại máy thích hợp là 1KVA
-Tuy nhiên công thức trên chỉ áp dụng cho dòng điện 1 chiều
-Khi tính công suất cho dòng điện xoay chiều cần tính thêm hệ số công suất là 1W = 1.25VA
-Vì vậy Công suất = 1KW = 1.25KVA
⇒ Vì vậy loại máy thích hợp phải là 2KVA
3. So sánh các dòng ổn áp LiOA 1 pha theo dải điện áp
Ổn áp LiOA được chia thành 3 dòng chính theo dải điện áp đầu vào:
Dòng sản phẩm |
Dải điện áp vào |
Mô tả |
SH |
150V – 250V |
Dành cho khu vực điện chưa được ổn định |
DRI |
90V – 250V |
Dành cho khu vực điện yếu |
DRII |
50V – 250V |
Dành cho khu vực điện cực yếu, vùng sâu vùng xa |
Dải điện áp càng rộng → giá thành càng cao vì cấu tạo phức tạp hơn.
4. So sánh giá theo từng mức công suất
Dưới đây là bảng giá tham khảo một số dòng ổn áp LiOA phổ biến:
🔌 500VA – Cho thiết bị nhỏ (quạt, đèn bàn, modem…)
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-500II |
150-250V |
1,200,000₫ |
DRI-500II |
90-250V |
1,300,000₫ |
🔌 1KVA – Dùng cho TV, tủ lạnh nhỏ
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-1000II |
150-250V |
1,400,000₫ |
DRI-1000II |
90-250V |
1,600,000₫ |
DRII-1000II |
50-250V |
1,725,000₫ |
🔌 2KVA – Cho tủ lạnh lớn, máy giặt
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-2000II |
130-250V |
2,400,000₫ |
DRI-2000II |
90-250V |
2,500,000₫ |
DRII-2000II |
50-250V |
2,750,000₫ |
🔌 3KVA – Có thể dùng cho điều hòa 1HP
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-3000II |
130-250V |
2,600,000₫ |
DRI-3000II |
90-250V |
2,700,000₫ |
DRII-3000II |
50-250V |
3,200,000₫ |
🔌 5KVA – Dùng tốt cho cả dàn máy tính, tủ lạnh lớn, máy giặt hoặc điều hòa 1.5HP
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-5000II |
150-250V |
3,300,000₫ |
DRI-5000II |
90-250V |
3,470,000₫ |
DRII-5000II |
50-250V |
4,250,000₫ |
🔌 7.5KVA – Phù hợp với gia đình sử dụng nhiều thiết bị: tủ lạnh lớn, điều hòa, máy giặt, bếp điện
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-7500II |
150-250V |
4,320,000₫ |
DRI-7500II |
90-250V |
5,500,000₫ |
DRII-7500II |
50-250V |
6,300,000₫ |
🔌 10KVA – Dùng tốt cho cả hộ gia đình lớn hoặc văn phòng có nhiều thiết bị điện
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-10,000II |
150-250V |
5,000,000₫ |
DRI-10,000II |
90-250V |
7,100,000₫ |
DRII-10,000II |
50-250V |
8,750,000₫ |
🔌 15KVA – Dành cho biệt thự, nhà xưởng nhỏ, văn phòng nhiều tầng
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-15,000II |
150-250V |
10,200,000₫ |
DRI-15,000II |
90-250V |
12,100,000₫ |
DRII-15,000II |
50-250V |
14,700,000₫ |
🔌 20KVA – Đáp ứng cho nhà hàng, khách sạn nhỏ, xưởng quy mô vừa
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-20,000II |
150-250V |
11,200,000₫ |
DRI-20,000II |
90-250V |
16,000,000₫ |
DRII-20,000II |
50-250V |
18,900,000₫ |
🔌 25KVA – Phù hợp cho xưởng quy mô vừa và lớn hoặc tòa nhà văn phòng
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-25,000II |
150-250V |
14,600,000₫ |
🔌 30KVA – Dành cho doanh nghiệp hoặc nhà xưởng nhiều máy móc
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-30,000II |
150-250V |
16,900,000₫ |
DRI-30,000II |
90-250V |
24,200,000₫ |
🔌 50KVA – Phục vụ xưởng sản xuất lớn, trung tâm dữ liệu, tòa nhà lớn
Tên sản phẩm |
Dải điện áp |
Giá (Khoảng) |
SH-50,000II |
150-250V |
26,100,000₫ |
5. Một số lưu ý khác khi chọn ổn áp LiOA
-Dùng ổn áp riêng cho điều hòa sẽ giúp bảo vệ máy tốt hơn và ổn định hơn khi điện yếu, đặc biệt là với các máy lạnh đời mới inverter.
-Không nên dùng ổn áp quá sát công suất thiết bị – hãy chọn dư ra khoảng 20-30% để thiết bị hoạt động bền hơn và tránh quá tải.
-Ổn áp chỉ ổn định điện áp, không tiết kiệm điện – nhiều người lầm tưởng ổn áp giúp giảm hóa đơn điện, điều này không đúng.
6. Kết luận: Chọn ổn áp nào là hợp lý?
-Bạn ở nơi điện chưa được ổn định → chọn dòng SH, giá rẻ hơn.
-Bạn ở khu vực điện yếu hay chập chờn → chọn DRI hoặc DRII để đảm bảo an toàn cho thiết bị.
-Chọn công suất dựa trên tổng công suất thiết bị sử dụng cùng lúc trong gia đình.
Nếu cần tư vấn chi tiết cho từng trường hợp cụ thể, bạn có thể chia sẻ các thiết bị bạn đang sử dụng để được gợi ý chuẩn hơn!